CHƯƠNG TRÌNH KHỞI ĐỘNG - TIẾNG TRUNG KIDS SƠ CẤP - NĂM 2025 - TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN

KHỞI ĐỘNG CÙNG CHINESE LITTLE FOX SONGS - ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ QUEN THUỘC HÀNG NGÀY, GIÚP CÁC CON NHẬP MÔN TIẾNG TRUNG MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, VUI VẺ
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
1 Đánh giá 144 Học viên

Bạn sẽ học được gì

  • TẠO HỨNG THÚ CHO CON TIẾP NHẬN NGÔN NGỮ MỚI THÔNG QUA CÁC BÀI HÁT VUI NHỘN
  • TẠO TIỀN ĐỀ CHO CÁC CON CHUẨN BỊ HỌC CÁC CHỦ ĐỀ TIẾNG TRUNG  KIDS KHÁC
  • 1. Giới thiệu bản thân + Số đếm (自我介绍+数字)
  • 2. Các bộ phận trên cơ thể (身体部位)
  • 3. Động vật (动物)
  • 4. Gia đình (家庭)
  • 5. Hình dạng Màu sắc (形状颜色)
  • 6. Hoa quả (水果)
  • 7. Đồ ăn (食物)
  • 8. Phương tiện giao thông (交通工具)
  • 9. Sở thích, Cảm xúc (爱好, 心情)
  • 10. Một ngày của em (我的一天)
  • 11. Nhân vật (人物)
  • 12. Đồ dùng học tập (学习用品)

Giới thiệu khóa học

🌹ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ - CHƯƠNG TRÌNH KHỞI ĐỘNG

👉Dù trong nhóm fb Đồng hành cùng con học tiếng trung (Tiếng Trung Kids 4.0) các Cô đã chia sẻ Lộ trình hoàn toàn free cho các mẹ các bé mới làm quen Tiếng Trung tham khảo, Nhóm cũng đã share rất nhiều tài liệu học tập free trong mục hướng dẫn, có rất nhiều bài chia sẻ kinh nghiệm học tập và các chương trình thử thách học trên nhóm...

👉Nhưng 1 số Mẹ vẫn chưa biết nên bắt đầu cho con NHẬP MÔN TIẾNG TRUNG như thế nào? Một số mẹ mới vào nhóm không có thời gian lội lại tường hay xem lại các bài chia sẻ...

👉Vậy thì Hãy tham khảo chương trình khởi động theo Lộ trình Tiếng Trung Kids 4.0 MỚI theo chủ đề theo Tháng này nhé!

👉Các Cô đã Update Lên Website để các Mẹ tiện mở cho con học và tiện theo dõi quá trình học của con ạ!

👉NĂM 2025 SẼ LÀ 1 NĂM BÙNG NỔ CỦA TIẾNG TRUNG TRẺ EM, CHÚNG MÌNH CÙNG XÂY DỰNG 1 NỀN TẢNG VỮNG CHẮC CHO CÁC CON TRONG TƯƠNG LAI NHÉ
👉ĐỂ CÁC CON TIẾP CẬN 1 NGÔN NGỮ MỚI VÀ TẠO NIỀM YÊU THÍCH TIẾNG TRUNG CHO CON THÌ VIỆC BỐ MẸ ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG THẬT SỰ RẤT CẦN THIẾT VÀ QUAN TRỌNG
👉VẬY NÊN HỌC CÁI GÌ, HỌC NHƯ THẾ NÀO, HỌC RA SAO
🌹🌹🌹CÁC BỐ MẸ HÃY THAM KHẢO LỘ TRÌNH VÀ CÁC COMBO SÁCH CÁC CÔ CHỌN LỌC VÀ THIẾT KẾ CHO CÁC CON NHÉ!

🌹🌹🌹Combo Khởi động: Giúp các con nhập môn qua các bài hát cơ bản và vui nhộn của chương trình Little fox nhé! 
1, Khởi động 1: Basic song
2, Khởi động 2: Mrs kelly songs
👉Sách được các cô thiết kế nhiều hình ảnh đáng yêu, gồm cả nội dung có phiên âm và chữ Hán, to rõ nét, in lazer Giấy dày bóng, chống loá mắt. Các sách đều gắn mã qr đồng bộ file mp3, mp4, file lồng tiếng và Pdf.

🌹🌹🌹TIẾNG TRUNG NHẬP MÔN THEO CHỦ ĐỀ CHO BÉ MỚI BẮT ĐẦU LÀM QUEN TIẾNG TRUNG

👉Giúp Các con bước đầu làm quen tiếng trung qua những bài hát vui nhộn, những bộ hình ảnh flashcard sinh động, những file mindmap đáng yêu, hay những câu truyện gần gũi theo những chủ đề quen thuộc hàng ngày theo các bộ sách quốc dân như Chinese Little fox.

👉Học mà chơi, chơi mà học, không áp lực.

👉Bước đầu Làm quen và Tạo niềm yêu thích cho bé.

👉Giúp các con tiếp cận với tiếng trung một cách tự nhiên, nhẹ nhàng nhất

Chúc các Mẹ và các Bé khởi động thành công và hiệu quả nhé!

#Đồnghànhcùngconhọctiếngtrung

#TiếngTrungKids4_0

#TiếngTrungThiênHân

Nội dung khóa học

  • GIỚI THIỆU LỘ TRÌNH HỌC THEO CHỦ ĐỀ
  • LINK THAM GIA NHÓM FACEBOOK VÀ ZALO
  • LINK NHẬN FILE TÀI LIỆU TRÊN GOOGLEDRIVE
  • LINK ĐĂNG KÝ SÁCH COMBO KHỞI ĐỘNG - THIÊN HÂN BOOKSHOPS
  • 1. 汉语拼音歌-Chinese Pinyin Song-TH 01:31
  • 1. 汉语拼音歌-Chinese Pinyin Song-TH (Tách lời) 01:31
  • 2. 数字歌-Number Song-TH 00:55
  • 2. 数字歌-Number Song-TH (Tách lời) 00:55
  • 3. 你好歌-Hello Song-TH 00:58
  • 3. 你好歌-Hello Song-TH (Tách lời) 00:58
  • 4. 再见歌-Good-bye Song-TH 01:17
  • 4. 再见歌-Good-bye Song-TH (Tách lời) 01:17
  • 5. 声调歌-The Tones Song-TH 01:01
  • 5. 声调歌-The Tones Song-TH (Tách lời) 01:01
  • 6. a, o, e 歌-a, o, e Song-TH 01:10
  • 6. a, o, e 歌-a, o, e Song-TH (Tách lời) 01:10
  • 7. i, u, ü 歌-i, u, ü Song-TH 01:29
  • 7. i, u, ü 歌-i, u, ü Song-TH (Tách lời) 01:29
  • 8. b, p, m, f 歌-b, p, m, f Song-TH 01:22
  • 8. b, p, m, f 歌-b, p, m, f Song-TH (Tách lời) 01:22
  • 9. d, t, n, l 歌-d, t, n, l Song-TH 01:43
  • 9. d, t, n, l 歌-d, t, n, l Song-TH (Tách lời) 01:43
  • 10. g, k, h 歌-g, k, h Song-TH 01:14
  • 10. g, k, h 歌-g, k, h Song-TH (Tách lời) 01:14
  • 11. j, q, x 歌-j, q, x Song-TH 01:20
  • 11. j, q, x 歌-j, q, x Song-TH (Tách lời) 01:20
  • 12. zh, ch, sh, r 歌-zh, ch, sh, r Song-TH 01:56
  • 12. zh, ch, sh, r 歌-zh, ch, sh, r Song-TH (Tách lời) 01:56
  • 13. z, c, s 歌-z, c, s Song-TH 01:08
  • 13. z, c, s 歌-z, c, s Song-TH (Tách lời) 01:08
  • Bài 1: Hello!你好!Mrs.Kelly's Class Songs 01:02
  • Bài 1: Hello!你好!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:02
  • Bài 2: My Name Is Minwoo! 我叫敏宇!Mrs.Kelly's Class Songs 00:56
  • Bài 2: My Name Is Minwoo! 我叫敏宇!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:56
  • Bài 3: What’s This?这是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(copy) 00:48
  • Bài 3: What’s This?这是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:48
  • Bài 4: Let_s Play! 一起玩!Mrs.Kelly's Class Songs 01:05
  • Bài 4: Let_s Play! 一起玩!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:05
  • Bài 5: Sit Down! 坐下!Mrs.Kelly's Class Songs 01:09
  • Bài 5: Sit Down! 坐下!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:09
  • Bài 6: What Color Is This?这是什么颜色?Mrs.Kelly's Class Songs 00:49
  • Bài 6: What Color Is This?这是什么颜色?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:49
  • Bài 7: How Old Are You?你几岁?Mrs.Kelly's Class Songs 00:49
  • Bài 7: How Old Are You?你几岁?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:49
  • Bài 8: She‘s My Mother 她是我妈妈 Mrs.Kelly's Class Songs 01:18
  • Bài 8: She‘s My Mother 她是我妈妈 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:18
  • Bài 9: Good-bye!再见!Mrs.Kelly's Class Songs 01:06
  • Bài 9: Good-bye!再见!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:06
  • Bài 10: Give Me a Cup of Water! 给我一杯水!Mrs.Kelly's Class Songs 01:15
  • Bài 10: Give Me a Cup of Water! 给我一杯水!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:15
  • Bài 11: What Do You Like?你喜欢什么?Mrs.Kelly's Class Songs 01:05
  • Bài 11: What Do You Like?你喜欢什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:05
  • Bài 12: I Can Jump 我会跳 Mrs.Kelly's Class Songs 00:55
  • Bài 12: I Can Jump 我会跳 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:55
  • Bài 13: I'm Hungry 我很饿 Mrs.Kelly's Class Songs 00:55
  • Bài 13: I'm Hungry 我很饿 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:55
  • Bài 14: Wash Your Face 洗洗脸 Mrs.Kelly's Class Songs 00:46
  • Bài 14: Wash Your Face 洗洗脸 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:46
  • Bài 15: Can I Watch TV?我可以看电视吗? Mrs.Kelly's Class Songs 01:01
  • Bài 15: Can I Watch TV?我可以看电视吗? Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:01
  • Bài 16: Wake Up! 起床! Mrs.Kelly's Class Songs 00:52
  • Bài 16: Wake Up! 起床! Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:52
  • Bài 17: Where Is My T-shirt?短袖在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs 01:10
  • Bài 17: Where Is My T-shirt?短袖在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:10
  • Bài 18: What Do You Want?你要什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:03
  • Bài 19: How_s the Weather?天气怎么样?Mrs.Kelly's Class Songs 01:09
  • Bài 19: How_s the Weather?天气怎么样?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:47
  • Bài 20: What’s That?那是什么?Mrs.Kelly's Class Songs 01:09
  • Bài 20: What’s That?那是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:09
  • Bài 21: Is This a Carrot?这是胡萝卜吗?Mrs.Kelly's Class 01:43
  • Bài 21: Is This a Carrot?这是胡萝卜吗?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:49
  • Bài 22: This is My Mitt 这是我的手套 Mrs.Kelly's Class Songs 01:03
  • Bài 22: This is My Mitt 这是我的手套 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:03
  • Bài 23: Can You Ride a Bike?你会骑自行车吗? Mrs.Kelly's Class Songs 01:08
  • Bài 23: Can You Ride a Bike?你会骑自行车吗? Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:08
  • Bài 24: How Many Ants?多少只蚂蚁?Mrs.Kelly's Class Songs 01:00
  • Bài 24: How Many Ants?多少只蚂蚁?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời)( 01:00
  • Bài 25: What Are They?这些是什么?Mrs.Kelly's Class Songs 01:00
  • Bài 25: What Are They?这些是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:00
  • Bài 26: They're Small 它们很小 Mrs.Kelly's Class Songs 01:03
  • Bài 26: They're Small 它们很小 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:03
  • Bài 27: Where Is the Watermelon?西瓜在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs 00:59
  • Bài 27: Where Is the Watermelon?西瓜在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:59
  • Bài 28: How Many Snakes Are There?这里有几条蛇?Mrs.Kelly's Class Songs 00:51
  • Bài 28: How Many Snakes Are There?这里有几条蛇?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:17
  • Bài 29: What Do You Have?你有什么?Mrs.Kelly's Class 01:25
  • Bài 29: What Do You Have?你有什么?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:29
  • Bài 30: What Tame is it? 现在几点了?Mrs.Kelly's Class Songs 00:52
  • Bài 30: What Tame is it? 现在几点了?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:52
  • Bài 31: What Day Is It Today?今天星期几?Mrs.Kelly's Class Songs 01:06
  • Bài 31: What Day Is It Today?今天星期几?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:06
  • Bài 32: What Do You Do on Mondays?星期一你做什么?Mrs.Kelly's Class Songs 00:48
  • Bài 32: What Do You Do on Mondays?星期一你做什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:48
  • Bài 33: It's His Book 这是他的书 Mrs.Kelly's Class Songs 00:55
  • Bài 33: It's His Book 这是他的书 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:55
  • Bài 34: Open the Window 请开窗户 Mrs.Kelly's Class 01:09
  • Bài 34: Open the Window 请开窗户 Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:13
  • Bài 35: What Does He Do?他做什么工作?Mrs.Kelly's Class 02:03
  • Bài 35: What Does He Do?他做什么工作?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:46
  • Bài 36: I Don’t Like Salad! 我不喜欢沙拉! Mrs.Kelly's Class 01:49
  • Bài 36: I Don’t Like Salad! 我不喜欢沙拉! Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:53
  • 第1集 声调歌 - Bài hát thanh điệu - Tiếng Trung Kids 4.0 05:54
  • 第1集 声调歌 - Bài hát thanh điệu - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:54
  • 第2集 单韵母歌 - Bài hát vận mẫu đơn - Tiếng Trung Kids 4.0 05:31
  • 第2集 单韵母歌 - Bài hát vận mẫu đơn - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:31
  • 第3集 bpmf - Thanh mẫu bpmf - Tiếng Trung Kids 4.0 07:11
  • 第3集 bpmf - Thanh mẫu bpmf - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 07:11
  • 第4集 dtnl - Thanh mẫu dtnl - Tiếng Trung Kids 4.0 06:08
  • 第4集 dtnl - Thanh mẫu dtnl - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 06:08
  • 第5集 gkh - Thanh mẫu gkh - Tiếng Trung Kids 4.0 05:18
  • 第5集 gkh - Thanh mẫu gkh - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:18
  • 第6集 jqx - Thanh mẫu jqx - Tiếng Trung Kids 4.0 06:24
  • 第6集 jqx - Thanh mẫu jqx - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 06:24
  • 第7集 zcs - Thanh mẫu zcs - Tiếng Trung Kids 4.0 05:26
  • 第7集 zcs - Thanh mẫu zcs - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:26
  • 第8集 zh ch sh r - Thanh mẫu zh ch sh r - Tiếng Trung Kids 4.0 07:20
  • 第8集 zh ch sh r - Thanh mẫu zh ch sh r - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 07:20
  • 第9集 yw - Thanh mẫu yw - Tiếng Trung Kids 4.0 05:11
  • 第9集 yw - Thanh mẫu yw - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:11
  • 第10集 汉语拼音歌 - Bài hát phiên âm - Tiếng Trung Kids 4.0 06:07
  • 第10集 汉语拼音歌 - Bài hát phiên âm - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 06:07

Thông tin giảng viên

TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
3144 Học viên 43 Khóa học

❤TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN - TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 - ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG ❤

CHUYÊN:

❀Hướng dẫn đồng hành cùng con học tiếng trung;

❀Cung cấp các khoá học tiếng trung trẻ em, tiếng trung người lớn, tiếng trung chuyên ngành cùng Giáo viên Bản địa;

❀Cung cấp PPT VIP giảng dạy tiếng Trung: ESC KIDS, YCT, HSK, ...

❀Kho Tài liệu VIP, Giáo trình, Loa, Thẻ, USB, Bút đọc AI, Sách, truyện thiếu nhi ...

❀Phân phối App học tiếng Trung cho bé: Monkey Junior, Wawayaya Joyreader Pro, Siwurenzi, Elephant English + Chinese, ...

Học viên đánh giá

5
1 Đánh giá

100%

0%

0%

0%

0%

Nguyễn Tiến Dũng

Khởi động học tiếng trung qua các bài hát thiếu nhi vui nhộn, học vui và nhẹ nhàng lắm ạ

Khóa học liên quan

幼儿手指谣-VŨ ĐIỆU NHỮNG NGÓN TAY-FINGER DANCE
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(1) 62 Học viên
Miễn phí
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ - YCT 1
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(4) 344 Học viên
Miễn phí
ĐỌC TRUYỆN VÀ LỒNG TIẾNG CÙNG CHINESE LITTLE FOX - SINGLE STORIES - LEVEL 1
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(1) 45 Học viên
Miễn phí
ĐỌC TRUYỆN VÀ LỒNG TIẾNG CÙNG CHINESE LITTLE FOX - SINGLE STORIES - LEVEL 2
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(1) 20 Học viên
Miễn phí
ĐỌC TRUYỆN VÀ LỒNG TIẾNG CÙNG CHINESE LITTLE FOX - SINGLE STORIES - LEVEL 3
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(1) 6 Học viên
Miễn phí
Miễn phí Vào học ngay
Thời lượng: 3 giờ 51 phút
Giáo trình: 121 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC