Chương trình Ngữ văn lớp 1 Tiếng Trung Quốc mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho học sinh, đặc biệt trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ và văn hóa ngay từ bậc tiểu học. Dưới đây là những lợi ích chính:
Giúp trẻ làm quen với tiếng Trung từ sớm, tận dụng khả năng tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên ở độ tuổi này.
Xây dựng nền tảng phát âm, từ vựng và câu đơn giản, tạo bước đệm cho việc học nâng cao sau này.
Nghe – Nói: Rèn luyện phản xạ giao tiếp cơ bản thông qua các tình huống đơn giản (chào hỏi, giới thiệu bản thân).
Đọc – Viết: Nhận biết chữ Hán đơn giản (ví dụ: 一, 二, 三, 人, 口), tập viết nét cơ bản, kích thích tư duy hình ảnh.
Học sinh được giới thiệu những nét văn hóa truyền thống (như Tết Nguyên Đán, truyện ngụ ngôn đơn giản), mở rộng hiểu biết đa văn hóa.
Học chữ Hán thông qua hình ảnh, trò chơi giúp phát triển trí tưởng tượng và khả năng liên tưởng.
Các bài thơ, đồng dao tiếng Trung đơn giản tạo hứng thú học tập.
Tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến toàn cầu. Việc học sớm giúp trẻ có lợi thế trong học tập, du học hoặc nghề nghiệp sau này.
Hình thành thái độ tích cực với việc học ngoại ngữ, giảm bỡ ngỡ khi học lên cấp cao.
Tăng cường khả năng tập trung, ghi nhớ thông qua việc học chữ tượng hình.
Rèn tính kiên nhẫn khi luyện viết chữ Hán.
Chương trình Ngữ văn lớp 1 (语文一年级) trong sách giáo khoa Trung Quốc được thiết kế để học sinh làm quen với tiếng Trung cơ bản, tập trung vào nhận mặt chữ, phát âm, viết chữ Hán đơn giản và rèn luyện kỹ năng nghe-nói. Dưới đây là nội dung cụ thể thường gặp trong sách:
Làm quen với thanh mẫu (声母), vận mẫu (韵母) và thanh điệu (声调) trong tiếng Trung.
Ví dụ:
Thanh mẫu: b, p, m, f, d, t, n, l...
Vận mẫu: a, o, e, i, u, ü...
Ghép âm: ba (爸), ma (妈), ni (你)...
Bài tập đọc, nhận biết âm tiết qua hình ảnh minh họa.
Tập viết các chữ cơ bản, ít nét, thường gặp:
Số đếm: 一 (1), 二 (2), 三 (3), 十 (10).
Từ chỉ người/vật: 人 (người), 口 (miệng), 日 (mặt trời), 月 (mặt trăng).
Từ quan hệ gia đình: 爸 (bố), 妈 (mẹ), 儿 (con trai).
Mỗi chữ được dạy theo trình tự: nhận diện → phát âm → tập viết từng nét (theo quy tắc bút thuận).
Câu/bài ngắn kết hợp từ vừa học, ví dụ:
我爱妈妈。 (Wǒ ài māma. - Con yêu mẹ.)
你好! (Nǐ hǎo! - Xin chào!)
这是书。 (Zhè shì shū. - Đây là quyển sách.)
Nội dung gần gũi: gia đình, trường học, thiên nhiên.
Nghe và lặp lại theo giáo viên/băng ghi âm.
Thực hành hội thoại đơn giản: chào hỏi, giới thiệu tên.
Tô chữ: Luyện viết theo nét có sẵn.
Nối từ với hình ảnh: Ví dụ nối chữ 狗 (chó) với hình con chó.
Hát đồng dao: Bài hát ngắn bằng tiếng Trung để ghi nhớ từ vựng.
Lồng ghép bài học về lễ phép (ví dụ: nói 谢谢 - cảm ơn), tình cảm gia đình.
Truyện ngụ ngôn đơn giản (ví dụ: 乌鸦喝水 - Quạ uống nước).
Bài 1:
Chủ đề: 上学了 (Đi học thôi!)
Nội dung:
Từ mới: 学校 (trường học), 老师 (giáo viên), 同学 (bạn học).
Câu: 我是学生。 (Tôi là học sinh.)
Chữ viết: Tập viết chữ 学 (học).
Hình ảnh minh họa sinh động, màu sắc tươi sáng.
Chú trọng thực hành hơn lý thuyết.
Liên kết kiến thức với đời sống (ví dụ: học số đếm qua đếm đồ vật).
2 Bài học - 37 phút
2 Bài học - 0 phút
1 Bài học - 19 phút
2 Bài học - 27 phút
1 Bài học - 13 phút
1 Bài học - 20 phút
❤TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN - TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 - ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG ❤
CHUYÊN:
❀Hướng dẫn đồng hành cùng con học tiếng trung;
❀Cung cấp các khoá học tiếng trung trẻ em, tiếng trung người lớn, tiếng trung chuyên ngành cùng Giáo viên Bản địa;
❀Cung cấp PPT VIP giảng dạy tiếng Trung: ESC KIDS, YCT, HSK, ...
❀Kho Tài liệu VIP, Giáo trình, Loa, Thẻ, USB, Bút đọc AI, Sách, truyện thiếu nhi ...
❀Phân phối App học tiếng Trung cho bé: Monkey Junior, Wawayaya Joyreader Pro, Siwurenzi, Elephant English + Chinese, ...
Thanh toán mua khóa học
68.000
-90%