LỘ TRÌNH TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 - TIẾNG TRUNG KIDS SƠ CẤP - NĂM 2025

ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ QUEN THUỘC HÀNG NGÀY, VÀ QUA CÁC BỘ TRUYỆN QUỐC DÂN, GIÚP CÁC CON NHẬP MÔN TIẾNG TRUNG MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, VUI VẺ VÀ HIỆU QUẢ!
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
1 Đánh giá 223 Học viên

Bạn sẽ học được gì

👉NẮM ĐƯỢC CÁC CHỦ ĐỀ TIẾNG TRUNG  KIDS

  • 1. Giới thiệu bản thân + Số đếm (自我介绍+数字)
  • 2. Các bộ phận trên cơ thể (身体部位)
  • 3. Động vật (动物)
  • 4. Gia đình (家庭)
  • 5. Hình dạng Màu sắc (形状颜色)
  • 6. Hoa quả (水果)
  • 7. Đồ ăn (食物)
  • 8. Phương tiện giao thông (交通工具)
  • 9. Sở thích, Cảm xúc (爱好, 心情)
  • 10. Một ngày của em (我的一天)
  • 11. Ngành nghề (职业)
  • 12. Đồ dùng học tập (学习用品)

👉Đọc các bộ truyện quốc dân: Basic, Razkid, Little fox chinese

👉Luyện phát âm và nhận biết chữ Hán qua giáo trình Phiên âm và Nhận biết chữ Hán theo phương pháp montessori

Giới thiệu khóa học

LỊCH HỌC CÁC LỚP LỘ TRÌNH BẮT ĐẦU TỪ 1/1/2025-31/12/2025 - LỊCH HỌC CÁC KHOÁ CẬP NHẬT THEO THÔNG TIN  ĐĂNG KÝ TUYỂN SINH, HỌC KẾT HỢP TRÊN GIÁO TRÌNH + SÁCH + APP + WEBSITE..., MỖI TUẦN HỌC TRỰC TIẾP CÙNG GIÁO VIÊN 1 BUỔI, HỌC LIÊN TỤC TRONG 1 NĂM,HỌC ONLINE TRÊN NỀN TẢNG VOOVMEETING, LỚP 8-10 BẠN, LINK PHÒNG HỌC CẬP NHẬT TẠI NHÓM ZALO TỪNG LỚP NHÉ!CÁC MẸ VUI LÒNG CẬP NHẬT THÔNG TIN TẠI NHÓM LỚP CỦA CON NHÉ!

🌹PHÁT ĐỘNG PHONG TRÀO HỌC TẬP THEO LỘ TRÌNH TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 - ĐỒNG HÀNH LIÊN TỤC 1 NĂM

🌹ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ VÀ CÁC BỘ TRUYỆN QUỐC DÂN, XÂY MÓNG CHẮC TỪ ĐẦU QUA LUYỆN PHIÊN ÂM, ĐỌC TRUYỆN, NHẬN BIẾT CHỮ HÁN!

👉Dù trong nhóm fb Đồng hành cùng con học tiếng trung (Tiếng Trung Kids 4.0) các Cô đã chia sẻ Lộ trình hoàn toàn free cho các mẹ các bé mới làm quen Tiếng Trung tham khảo, Nhóm cũng đã share rất nhiều tài liệu học tập free trong mục hướng dẫn, có rất nhiều bài chia sẻ kinh nghiệm học tập và các chương trình thử thách học trên nhóm...

👉Nhưng 1 số Mẹ vẫn chưa biết nên bắt đầu cho con NHẬP MÔN TIẾNG TRUNG như thế nào? Một số mẹ mới vào nhóm không có thời gian lội lại tường hay xem lại các bài chia sẻ...

👉Vậy thì Hãy tham khảo Lộ trình Tiếng Trung Kids 4.0 MỚI theo chủ đề theo Tháng này nhé!

👉Các Cô đã Update Lên Website để các Mẹ tiện mở cho con học và tiện theo dõi quá trình học của con ạ!

🌹🌹🌹ĐỐI TƯỢNG HỌC:

👉Các Bé học bắt đầu học Tiếng Trung từ con số 0.

🌹🌹🌹THỜI GIAN HỌC: 12 THÁNG

🌹🌹🌹PHÍ ĐĂNG KÝ: 600K/ THÁNG, ĐÓNG HỌC PHÍ 6 THÁNG 1 LẦN

🌹🌹🌹SỐ LƯỢNG HS: 8-10 BẠN/1 LỚP

🌹🌹🌹NỘI DUNG CHỦ ĐỀ TIẾNG TRUNG KIDS 4.0

1. Giới thiệu bản thân + Số đếm (自我介绍+数字)

2. Các bộ phận trên cơ thể (身体部位)

3. Động vật (动物)

4. Gia đình (家庭)

5. Hình dạng Màu sắc (形状颜色)

6. Hoa quả (水果)

7. Đồ ăn (食物)

8. Phương tiện giao thông (交通工具)

9. Sở thích, Cảm xúc (爱好, 心情)

10. Một ngày của em (我的一天)

11. NGHỀ NGHIỆP (职业)

12. ĐỒ DÙNG HỌC TẬP (学习用品)

🍀CÁC TRUYỆN QUỐC DÂN: BASIC CHINESE, RAZKIDS CHINESE, LITTLE FOX CHINESE

🍀GIÁO TRÌNH PHIÊN ÂM VÀ NHẬN BIẾT CHỮ HÁN THEO PP MONTESSORY

🌹🌹🌹TIẾNG TRUNG NHẬP MÔN THEO CHỦ ĐỀ CHO BÉ MỚI BẮT ĐẦU LÀM QUEN TIẾNG TRUNG, XÂY NỀN MÓNG TIẾNG TRUNG VỮNG CHẮC CHO CON

👉Giúp Các con bước đầu làm quen tiếng trung qua những bài hát vui nhộn, những bộ hình ảnh flashcard sinh động, những file mindmap đáng yêu, hay những câu truyện gần gũi theo những chủ đề quen thuộc hàng ngày theo các bộ sách quốc dân như Chinese Little fox.

👉Học mà chơi, chơi mà học, không áp lực.

👉Bước đầu Làm quen và Tạo niềm yêu thích cho bé.

👉Giúp các con tiếp cận với tiếng trung một cách tự nhiên, nhẹ nhàng nhất

🌹🌹🌹Ngoài ra, Các bạn Tham gia lớp này đều nhận Giấy khen hoàn thành Lộ trình khi đạt 80% chương trình trên Website.

🌹🌹🌹Được nhận thẻ Thành viên và tham gia sinh hoạt chung tại Câu lạc bộ Nhịp cầu hán ngữ Kids Việt Nam, tham gia các cuộc thi trong Nhóm và các cuộc thi Tiếng Trung quốc tế khác.

🌹❤️SẴN SÀNG CHO NĂM 2025 XÂY NỀN MÓNG TIẾNG TRUNG VỮNG CHẮC CHO CÁC BÉ NÀO!


👉Link đăng ký và lịch học Tiếng Trung theo Lộ trình Kids năm 2025:
https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfOoilJph2Vlyu7vTVaFNT_PgXREXNjSGKVHzSZcdMQZhtIyw/viewform

#Đồnghànhcùngconhọctiếngtrung

#TiếngTrungKids4_0

#TiếngTrungThiênHân

Nội dung khóa học

  • GIỚI THIỆU NỘI DUNG LỘ TRÌNH TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 - NĂM ĐẦU TIÊN 19:42
  • GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH KHỞI ĐỘNG - TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 14:31
  • LINK THAM GIA NHÓM FACEBOOK VÀ ZALO
  • LINK TRUY CẬP TÀI LIỆU TRÊN GOOGLEDRIVE
  • 1. 汉语拼音歌-Chinese Pinyin Song-TH 01:31
  • 1. 汉语拼音歌-Chinese Pinyin Song-TH (Tách lời) 01:31
  • 2. 数字歌-Number Song-TH 00:55
  • 2. 数字歌-Number Song-TH (Tách lời) 00:55
  • 3. 你好歌-Hello Song-TH 00:58
  • 3. 你好歌-Hello Song-TH (Tách lời) 00:58
  • 4. 再见歌-Good-bye Song-TH 01:17
  • 4. 再见歌-Good-bye Song-TH (Tách lời) 01:17
  • 5. 声调歌-The Tones Song-TH 01:01
  • 5. 声调歌-The Tones Song-TH (Tách lời) 01:01
  • 6. a, o, e 歌-a, o, e Song-TH 01:10
  • 6. a, o, e 歌-a, o, e Song-TH (Tách lời) 01:10
  • 7. i, u, ü 歌-i, u, ü Song-TH 01:29
  • 7. i, u, ü 歌-i, u, ü Song-TH (Tách lời) 01:29
  • 8. b, p, m, f 歌-b, p, m, f Song-TH 01:22
  • 8. b, p, m, f 歌-b, p, m, f Song-TH (Tách lời) 01:22
  • 9. d, t, n, l 歌-d, t, n, l Song-TH 01:43
  • 9. d, t, n, l 歌-d, t, n, l Song-TH (Tách lời) 01:43
  • 10. g, k, h 歌-g, k, h Song-TH 01:14
  • 10. g, k, h 歌-g, k, h Song-TH (Tách lời) 01:14
  • 11. j, q, x 歌-j, q, x Song-TH 01:20
  • 11. j, q, x 歌-j, q, x Song-TH (Tách lời) 01:20
  • 12. zh, ch, sh, r 歌-zh, ch, sh, r Song-TH 01:56
  • 12. zh, ch, sh, r 歌-zh, ch, sh, r Song-TH (Tách lời) 01:56
  • 13. z, c, s 歌-z, c, s Song-TH 01:08
  • 13. z, c, s 歌-z, c, s Song-TH (Tách lời) 01:08
  • Bài 1: Hello!你好!Mrs.Kelly's Class Songs 01:02
  • Bài 1: Hello!你好!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:02
  • Bài 2: My Name Is Minwoo! 我叫敏宇!Mrs.Kelly's Class Songs 00:56
  • Bài 2: My Name Is Minwoo! 我叫敏宇!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:56
  • Bài 3: What’s This?这是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(copy) 00:48
  • Bài 3: What’s This?这是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:48
  • Bài 4: Let_s Play! 一起玩!Mrs.Kelly's Class Songs 01:05
  • Bài 4: Let_s Play! 一起玩!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:05
  • Bài 5: Sit Down! 坐下!Mrs.Kelly's Class Songs 01:09
  • Bài 5: Sit Down! 坐下!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:09
  • Bài 6: What Color Is This?这是什么颜色?Mrs.Kelly's Class Songs 00:49
  • Bài 6: What Color Is This?这是什么颜色?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:49
  • Bài 7: How Old Are You?你几岁?Mrs.Kelly's Class Songs 00:49
  • Bài 7: How Old Are You?你几岁?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:49
  • Bài 8: She‘s My Mother 她是我妈妈 Mrs.Kelly's Class Songs 01:18
  • Bài 8: She‘s My Mother 她是我妈妈 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:18
  • Bài 9: Good-bye!再见!Mrs.Kelly's Class Songs 01:06
  • Bài 9: Good-bye!再见!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:06
  • Bài 10: Give Me a Cup of Water! 给我一杯水!Mrs.Kelly's Class Songs 01:15
  • Bài 10: Give Me a Cup of Water! 给我一杯水!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:15
  • Bài 11: What Do You Like?你喜欢什么?Mrs.Kelly's Class Songs 01:05
  • Bài 11: What Do You Like?你喜欢什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:05
  • Bài 12: I Can Jump 我会跳 Mrs.Kelly's Class Songs 00:55
  • Bài 12: I Can Jump 我会跳 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:55
  • Bài 13: I'm Hungry 我很饿 Mrs.Kelly's Class Songs 00:55
  • Bài 13: I'm Hungry 我很饿 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:55
  • Bài 14: Wash Your Face 洗洗脸 Mrs.Kelly's Class Songs 00:46
  • Bài 14: Wash Your Face 洗洗脸 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:46
  • Bài 15: Can I Watch TV?我可以看电视吗? Mrs.Kelly's Class Songs 01:01
  • Bài 15: Can I Watch TV?我可以看电视吗? Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:01
  • Bài 16: Wake Up! 起床! Mrs.Kelly's Class Songs 00:52
  • Bài 16: Wake Up! 起床! Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:52
  • Bài 17: Where Is My T-shirt?短袖在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs 01:10
  • Bài 17: Where Is My T-shirt?短袖在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:10
  • Bài 18: What Do You Want?你要什么?Mrs.Kelly's Class Songs
  • Bài 18: What Do You Want?你要什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:03
  • Bài 19: How_s the Weather?天气怎么样?Mrs.Kelly's Class Songs 01:09
  • Bài 19: How_s the Weather?天气怎么样?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:47
  • Bài 20: What’s That?那是什么?Mrs.Kelly's Class Songs 01:09
  • Bài 20: What’s That?那是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:09
  • Bài 21: Is This a Carrot?这是胡萝卜吗?Mrs.Kelly's Class 01:43
  • Bài 21: Is This a Carrot?这是胡萝卜吗?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:49
  • Bài 22: This is My Mitt 这是我的手套 Mrs.Kelly's Class Songs 01:03
  • Bài 22: This is My Mitt 这是我的手套 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:03
  • Bài 23: Can You Ride a Bike?你会骑自行车吗? Mrs.Kelly's Class Songs 01:08
  • Bài 23: Can You Ride a Bike?你会骑自行车吗? Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:08
  • Bài 24: How Many Ants?多少只蚂蚁?Mrs.Kelly's Class Songs 01:00
  • Bài 24: How Many Ants?多少只蚂蚁?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời)( 01:00
  • Bài 25: What Are They?这些是什么?Mrs.Kelly's Class Songs 01:00
  • Bài 25: What Are They?这些是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:00
  • Bài 26: They're Small 它们很小 Mrs.Kelly's Class Songs 01:03
  • Bài 26: They're Small 它们很小 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:03
  • Bài 27: Where Is the Watermelon?西瓜在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs 00:59
  • Bài 27: Where Is the Watermelon?西瓜在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:59
  • Bài 28: How Many Snakes Are There?这里有几条蛇?Mrs.Kelly's Class Songs 00:51
  • Bài 28: How Many Snakes Are There?这里有几条蛇?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:17
  • Bài 29: What Do You Have?你有什么?Mrs.Kelly's Class 01:25
  • Bài 29: What Do You Have?你有什么?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:29
  • Bài 30: What Tame is it? 现在几点了?Mrs.Kelly's Class Songs 00:52
  • Bài 30: What Tame is it? 现在几点了?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:52
  • Bài 31: What Day Is It Today?今天星期几?Mrs.Kelly's Class Songs 01:06
  • Bài 31: What Day Is It Today?今天星期几?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 01:06
  • Bài 32: What Do You Do on Mondays?星期一你做什么?Mrs.Kelly's Class Songs 00:48
  • Bài 32: What Do You Do on Mondays?星期一你做什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:48
  • Bài 33: It's His Book 这是他的书 Mrs.Kelly's Class Songs 00:55
  • Bài 33: It's His Book 这是他的书 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:55
  • Bài 34: Open the Window 请开窗户 Mrs.Kelly's Class 01:09
  • Bài 34: Open the Window 请开窗户 Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:13
  • Bài 35: What Does He Do?他做什么工作?Mrs.Kelly's Class 02:03
  • Bài 35: What Does He Do?他做什么工作?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 00:46
  • Bài 36: I Don’t Like Salad! 我不喜欢沙拉! Mrs.Kelly's Class 01:49
  • Bài 36: I Don’t Like Salad! 我不喜欢沙拉! Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 01:53
  • 第1集 声调歌 - Bài hát thanh điệu - Tiếng Trung Kids 4.0 05:54
  • 第1集 声调歌 - Bài hát thanh điệu - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:54
  • 第2集 单韵母歌 - Bài hát vận mẫu đơn - Tiếng Trung Kids 4.0 05:31
  • 第2集 单韵母歌 - Bài hát vận mẫu đơn - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:31
  • 第3集 bpmf - Thanh mẫu bpmf - Tiếng Trung Kids 4.0 07:11
  • 第3集 bpmf - Thanh mẫu bpmf - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 07:11
  • 第4集 dtnl - Thanh mẫu dtnl - Tiếng Trung Kids 4.0 06:08
  • 第4集 dtnl - Thanh mẫu dtnl - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 06:08
  • 第5集 gkh - Thanh mẫu gkh - Tiếng Trung Kids 4.0 05:18
  • 第5集 gkh - Thanh mẫu gkh - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:18
  • 第6集 jqx - Thanh mẫu jqx - Tiếng Trung Kids 4.0 06:24
  • 第6集 jqx - Thanh mẫu jqx - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 06:24
  • 第7集 zcs - Thanh mẫu zcs - Tiếng Trung Kids 4.0 05:26
  • 第7集 zcs - Thanh mẫu zcs - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:26
  • 第8集 zh ch sh r - Thanh mẫu zh ch sh r - Tiếng Trung Kids 4.0 07:20
  • 第8集 zh ch sh r - Thanh mẫu zh ch sh r - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 07:20
  • 第9集 yw - Thanh mẫu yw - Tiếng Trung Kids 4.0 05:11
  • 第9集 yw - Thanh mẫu yw - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 05:11
  • 第10集 汉语拼音歌 - Bài hát phiên âm - Tiếng Trung Kids 4.0 06:07
  • 第10集 汉语拼音歌 - Bài hát phiên âm - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 06:07
  • 1. 十个手指 Shí gè shǒuzhǐ 01:04
  • 1. 十个手指 Shí gè shǒuzhǐ (Tách lời) 01:04
  • 2. 你好歌 - hello song 00:54
  • 2. 你好歌 - hello song (Tách lời) 00:54
  • 3. 数字歌 Number Song-TH 00:55
  • 3. 数字歌 Number Song-TH (Tách lời) 00:55
  • 4. 你好! Hello! 00:34
  • 4. 你好! Hello! (Tách lời) 00:34
  • 4.1 你好! Hello! 01:02
  • 4.1 你好! Hello! (Tách lời) 01:02
  • 5. 我叫敏宇 song My Name Is Minwoo! 00:56
  • 5. 我叫敏宇 song My Name Is Minwoo! (Tách lời) 00:56
  • 5.1 我叫敏宇 - Thiên Hân 01:16
  • 5.1 我叫敏宇 - Thiên Hân (Tách lời) 01:16
  • 6. 气球 - Balloon 02:27
  • 6. 气球 - Balloon (Tách lời) 02:27
  • 6.1 气球 - Balloon 00:43
  • 6.1 气球 - Balloon (Tách lời) 00:43
  • 7. 抢椅子 00:56
  • 7. 抢椅子 (Tách lời) 00:56
  • 7.1 抢椅子 03:01
  • 7.1 抢椅子 (Tách lời) 03:01
  • 8. 数字 số đếm 00:22
  • 8. 数字 số đếm (Tách lời) 00:22
  • 1. 《手指操》Shǒuzhǐ cāo 00:43
  • 1. 《手指操》Shǒuzhǐ cāo (Tách lời) 00:43
  • 2. 身体部位歌 03:16
  • 2. 身体部位歌 (Tách lời) 03:16
  • 2.1 头和肩膀 - Head and Shoulders 00:52
  • 3. 手指歌 Finger Song 01:51
  • 3. 手指歌 Finger Song3. 手指歌 Finger Song (Tách lời) 01:51
  • 4- 这是什么? - Little Fox 01:29
  • 4- 这是什么? - Little Fox (Tách lời) 01:29
  • 4.1 这是什么- - Little Fox 00:35
  • 4.1 这是什么- - Little Fox (Tách lời) 00:35
  • 5. Good-bye Song (再见歌) - Basic Songs 01:17
  • 5. Good-bye Song (再见歌) - Basic Songs (Tách lời) 01:17
  • 5.1 Good-bye! (再见) - Learning Songs 1 - Chinese song - By Little Fox 01:06
  • 5.1 Good-bye! (再见) - Learning Songs 1 - Chinese song - By Little Fox (Tách lời) 01:06
  • 5.2 再见! - Little Fox 00:59
  • 5.2 再见! - Little Fox (Tách lời) 00:59
  • 6. 恐龙 - Little Fox 01:18
  • 6. 恐龙 - Little Fox (Tách lời) 01:18
  • 7. 这是我的身体 - Little Fox 02:12
  • 7. 这是我的身体 - Little Fox (Tách lời) 02:12
  • 8. 身体部位 mp4
  • 8. 身体部位 mp4 (Tách lời) 02:12
  • 1. 《两只老虎》Liǎng zhī lǎohǔ 00:50
  • 1. 《两只老虎》Liǎng zhī lǎohǔ (Tách lời) 00:50
  • 2. 动物叫声 Dònɡ wù jiào shēnɡ 00:41
  • 2. 动物叫声 Dònɡ wù jiào shēnɡ (Tách lời) 00:41
  • 3. 《数鸭歌》Shǔ yā gē 01:11
  • 3. 《数鸭歌》Shǔ yā gē (Tách lời) 01:11
  • 4. 凯丽老师的课堂_11__你喜欢什么? 01:25
  • 4.1 你喜欢什么? - Little Fox 00:52
  • 4. 凯丽老师的课堂_11__你喜欢什么?(Tách lời) 01:25
  • 5. 凯丽老师的课堂 20- 那是什么? - Little Fox 00:58
  • 5. 凯丽老师的课堂 20- 那是什么? - Little Fox (Tách lời) 00:58
  • 5.1 What’s That (那是什么?) - Learning Songs 1 - Chinese song - By Little Fox 01:09
  • 5.1 What’s That (那是什么?) - Learning Songs 1 - Chinese song - By Little Fox (Tách lời) 01:09
  • 6. I See (我看到) - Single Story - Level 1 01:22
  • 6. I See (我看到) - Single Story - Level 1 (Tách lời) 01:22
  • 6.1 我看到 - Little Fox 00:43
  • 6.1 我看到 - Little Fox (Tách lời) 00:43
  • 7. Cute! (可爱!) - Single Story - Level 1 02:14
  • 7. Cute! (可爱!) - Single Story - Level 1 (Tách lời) 02:14
  • 7.1 Cute (可爱) - Chants - Chinese - By Little Fox 00:55
  • 7.1 Cute (可爱) - Chants - Chinese - By Little Fox (Tách lời) 00:55
  • 8. động vật 00:22
  • 8. động vật (Tách lời) 00:22
  • 1. 《我有一个好妈妈》Wǒ yǒu yī gè hǎo māma 01:05
  • 1. 《我有一个好妈妈》Wǒ yǒu yī gè hǎo māma (Tách lời) 01:05
  • 2. 家庭礼貌称呼歌 Bài hát cách xưng hô trong gia đình 02:18
  • 2. 家庭礼貌称呼歌 Bài hát cách xưng hô trong gia đình (Tách lời) 02:18
  • 3. 手指家庭 The Finger Family 02:02
  • 3. 手指家庭 The Finger Family (Tách lời) 02:02
  • 4. She_s My Mother 凯丽老师的课堂 8- 她是我妈妈 - Little Fox 01:08
  • 4. She_s My Mother 凯丽老师的课堂 8- 她是我妈妈 - Little Fox (Tạch lời) 01:08
  • 4.1 她是我妈妈 - Little Fox 01:04
  • 4.1 她是我妈妈 - Little Fox (Tách lời) 01:04
  • 5. 我的家庭 - Little Fox 01:31
  • 5. 我的家庭 - Little Fox (Tách lời) 01:31
  • 5.1 我的家人 The Family 01:39
  • 5.1 我的家人 The Family (Tách lời) 01:39
  • 6. 我也做 - Little Fox 01:52
  • 6. 我也做 - Little Fox (Tách lời) 00:48
  • 6.1 Me Too! (我也做) - Chants - Chinese - By Little Fox 00:48
  • 6.1 Me Too! (我也做) - Chants - Chinese - By Little Fox (Tách lời) 00:48
  • 7. I Like Ice Cream (我喜欢冰淇淋) - Single Story 01:45
  • 7. I Like Ice Cream (我喜欢冰淇淋) - Single Story (Tách lời) 01:45
  • 7.1 I Like Ice Cream (我喜欢冰淇淋) - Chants - Chinese - By Little Fox 01:26
  • 7.1 I Like Ice Cream (我喜欢冰淇淋) - Chants - Chinese - By Little Fox (Tách lời) 01:26
  • 8. Gia đình 00:22
  • 8. Gia đình (Tách lời) 00:22
  • 8.1 Flashcard chủ đề gia đình 01:03
  • 8.1 Flashcard chủ đề gia đình (Tách lời) 01:03
  • 1. 《小手拍拍》Xiǎoshǒu pāi pāi 01:04
  • 1. 《小手拍拍》Xiǎoshǒu pāi pāi (Tách lời) 01:05
  • 2. 颜色歌 - Little Fox 01:31
  • 2. 颜色歌 - Little Fox (Tách lời) 01:31
  • 3. 我喜欢的颜色是蓝色 - Thiên Hân 00:47
  • 3. 我喜欢的颜色是蓝色 - Thiên Hân (Tách lời) 00:47
  • 4.1 What Color Is This 凯丽老师的课堂 6- 这是什么颜色 01:22
  • 4.1 What Color Is This 凯丽老师的课堂 6- 这是什么颜色 (Tách lời) 01:22
  • 4.2 这是什么颜色? 00:36
  • 4.2 这是什么颜色?(tách lời) 00:36
  • 5. 我看到蓝色的字 01:32
  • 5. 我看到蓝色的字 (Tách lời) 01:32
  • 6. 彩虹车 01:04
  • 6. 彩虹车 (Tách lời) 01:04
  • 6.1 彩虹车 - Little Fox 00:40
  • 6.1 彩虹车 - Little Fox (Tách lời) 00:40
  • 7. 蹦蹦,呱呱和叫叫 01:42
  • 7. 蹦蹦,呱呱和叫叫 (Tách lời) 01:42
  • 8. màu sắc 00:22
  • 8. màu sắc (tách lời) 00:22
  • 1. 水果歌 Shuǐ guǒ gē 00:38
  • 1. 水果歌 Shuǐ guǒ gē (Tách lời) 00:38
  • 2. 水果歌 2 02:57
  • 2. 水果歌 2 (Tách lời) 02:57
  • 3. 这些是什么? - Little Fox 00:47
  • 3. 这些是什么? - Little Fox (Tách lời) 00:47
  • 4. 凯丽老师的课堂 25- 这些是香蕉 - Little Fox 01:49
  • 4. 凯丽老师的课堂 25- 这些是香蕉 - Little Fox (Tách lời) 01:49
  • 5. 凯丽老师的课堂 27- 西瓜在哪里? - Little Fox 01:10
  • 5. 凯丽老师的课堂 27- 西瓜在哪里? - Little Fox (Tách lời) 01:10
  • 5.1 Where Is the Watermelon- (西瓜在哪里?) 00:59
  • 5.1 Where Is the Watermelon- (西瓜在哪里?) (Tách lời) 00:59
  • 6. 魔法笔 20- 这些是什么 01:22
  • 6. 魔法笔 20- 这些是什么 (Tách lời) 01:22
  • 6.1 这些是什么? - Thiên Hân 00:44
  • 6.1 这些是什么? - Thiên Hân (Tách lời) 00:44
  • 7. Greedy Monkey (贪婪的猴子) 01:04
  • 7. Greedy Monkey (贪婪的猴子) (Tách lời) 01:04
  • 7.1 Greedy Monkey (贪婪的猴子) 01:05
  • 7.1 Greedy Monkey (贪婪的猴子) (Tách lời) 01:05
  • 8. Mindmap hoa quả 00:22
  • 8. Mindmap hoa quả (Tách lời) 00:22
  • 1. 别说我小 Bié shuō wǒ xiǎo 00:58
  • 1. 别说我小 Bié shuō wǒ xiǎo (Tách lời) 00:58
  • 2. 食物歌 01:36
  • 2. 食物歌 (Tách lời) 01:36
  • 3. 我不喜欢沙拉 - Little Fox 00:39
  • 3. 我不喜欢沙拉 - Little Fox (Tác lời) 00:39
  • 4. 凯丽老师的课堂 10- 请给我水! - Little Fox 01:12
  • 4. 凯丽老师的课堂 10- 请给我水! - Little Fox (Tách lời) 01:12
  • 5. 凯丽老师的课堂 13- 我饿了 - Little Fox 01:16
  • 5. 凯丽老师的课堂 13- 我饿了 - Little Fox (Tác lời) 01:16
  • 6. 我用什么吃这个? - Little Fox 01:46
  • 6. 我用什么吃这个? - Little Fox (Tác lời) 01:46
  • 7. 好喝的汤 - Little Fox 02:17
  • 7. 好喝的汤 - Little Fox (Tách lời) 02:17
  • 7.1 好喝的汤 - Little Fox 00:42
  • 7.1 好喝的汤 - Little Fox (Tách lời) 00:42
  • 8. 食物歌 2 01:36
  • 8. 食物歌 2 (Tách lời) 01:36
  • 1. 五只小鸭 Wǔ zhī xiǎo yā 01:40
  • 1. 五只小鸭 Wǔ zhī xiǎo yā (Tách lời) 01:40
  • 2. 公交车的轮子 Gōng jiāo chē de lúnzi 00:49
  • 2. 公交车的轮子 Gōng jiāo chē de lúnzi (Tách lời) 00:49
  • 3. 汽车的轮子 - Little Fox 02:07
  • 3. 汽车的轮子 - Little Fox (Tách lời) 02:07
  • 4. 凯丽老师的课堂 23- 你会骑车吗? - Little Fox 01:55
  • 4. 凯丽老师的课堂 23- 你会骑车吗? - Little Fox (Tách lời) 01:55
  • 5. 交通工具 - Little Fox 02:27
  • 5. 交通工具 - Little Fox (Tách lời) 02:27
  • 6. 红灯,绿灯 - Little Fox 01:05
  • 6. 红灯,绿灯 - Little Fox (Tách lời) 01:05
  • 6.1 红灯,绿灯 - Little Fox 00:41
  • 6.1 红灯,绿灯 - Little Fox (Tách lời) 00:41
  • 7. Go, Go, Go! (走吧,走吧) 02:41
  • 7. Go, Go, Go! (走吧,走吧) (Tách lời) 02:41
  • 8. phương tiên giao thông 00:20
  • 8. phương tiên giao thông (Tách lời) 00:20
  • 1. 《妈妈我爱你》Māma wǒ ài nǐ 01:11
  • 1. 《妈妈我爱你》Māma wǒ ài nǐ (Tách lời) 01:11
  • 2. 如果开心你就跟我拍拍手 - Little Fox 01:21
  • 2. 如果开心你就跟我拍拍手 - Little Fox (Tách lời) 01:21
  • 3. 祝你生日快乐! - Little Fox 00:47
  • 3. 祝你生日快乐! - Little Fox (Tách lời) 00:47
  • 4. Teddy_s Day (泰迪的一天) 01:05
  • 4. Teddy_s Day (泰迪的一天) (Tách lời) 01:05
  • 4.1 Teddy_s Day (泰迪的一天) 00:51
  • 4.1 Teddy_s Day (泰迪的一天) (Tách lời) 00:51
  • 5. 伤心,更伤心,最伤心 - Little Fox 01:49
  • 5. 伤心,更伤心,最伤心 - Little Fox (Tách lời) 01:49
  • 6. 不要伤心!开心一点儿吧! - Little Fox 01:26
  • 6. 不要伤心!开心一点儿吧! - Little Fox (Tách lời) 01:29
  • 7. 我很喜欢帮助别人 - Little Fox 01:29
  • 7. 我很喜欢帮助别人 - Little Fox (Tách lời) 01:29
  • 8. 心情 00:18
  • 8. 心情 (Tách lời) 00:18
  • 1. 宝贝宝贝 Bǎo bèi Bǎo bèi 01:03
  • 1. 宝贝宝贝 Bǎo bèi Bǎo bèi (Tách lời) 01:03
  • 2. 什么时候吃午餐? - Little FoxThiên Hân 00:43
  • 2. 什么时候吃午餐? - Little FoxThiên Hân (Tách lời) 00:43
  • 3. 我的一天 - Little Fox 00:47
  • 3. 我的一天 - Little Fox (Tách lời) 00:47
  • 4. 凯丽老师的课堂 16- 起床! - Little Fox 00:55
  • 4. 凯丽老师的课堂 16- 起床! - Little Fox (Tách lời) 00:55
  • 4.1 Wake Up! (起床!) 00:52
  • 4.1 Wake Up! (起床!) (Tách lời) 00:52
  • 5. 凯丽老师的课堂 14- 洗脸 - Little Fox 00:52
  • 5. 凯丽老师的课堂 14- 洗脸 - Little Fox (Tách lời) 00:52
  • 5.1 Wash Your Face (洗洗脸) 00:46
  • 5.1 Wash Your Face (洗洗脸) (Tách lời) 00:46
  • 6. 我的一天 - Little Fox 02:25
  • 6. 我的一天 - Little Fox (Tách lời) 02:25
  • 7. 忙碌的一天 - Little Fox 01:18
  • 7. 忙碌的一天 - Little Fox (Tách lời) 01:18
  • 8. 我的一天 00:38
  • 8. 我的一天 (Tách lời) 00:38

Thông tin giảng viên

TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
3144 Học viên 43 Khóa học

❤TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN - TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 - ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG ❤

CHUYÊN:

❀Hướng dẫn đồng hành cùng con học tiếng trung;

❀Cung cấp các khoá học tiếng trung trẻ em, tiếng trung người lớn, tiếng trung chuyên ngành cùng Giáo viên Bản địa;

❀Cung cấp PPT VIP giảng dạy tiếng Trung: ESC KIDS, YCT, HSK, ...

❀Kho Tài liệu VIP, Giáo trình, Loa, Thẻ, USB, Bút đọc AI, Sách, truyện thiếu nhi ...

❀Phân phối App học tiếng Trung cho bé: Monkey Junior, Wawayaya Joyreader Pro, Siwurenzi, Elephant English + Chinese, ...

Học viên đánh giá

5
1 Đánh giá

100%

0%

0%

0%

0%

luna

H H H H H H H H H H H H H H H H H H H HH HH H H H HH H H H H H HH H H H H H H H H H HH H H H H H H H H H HH H HH H H H H H HH HH H H H H H HH H H HH HH HHHHH H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H H HH H

Khóa học liên quan

CHƯƠNG TRÌNH KHỞI ĐỘNG - TIẾNG TRUNG KIDS SƠ CẤP - NĂM 2025 - TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(1) 144 Học viên
Miễn phí
幼儿手指谣-VŨ ĐIỆU NHỮNG NGÓN TAY-FINGER DANCE
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(1) 62 Học viên
Miễn phí
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ - YCT 1
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(4) 344 Học viên
Miễn phí
ĐỌC TRUYỆN VÀ LỒNG TIẾNG CÙNG CHINESE LITTLE FOX - SINGLE STORIES - LEVEL 1
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(1) 45 Học viên
Miễn phí
ĐỌC TRUYỆN VÀ LỒNG TIẾNG CÙNG CHINESE LITTLE FOX - SINGLE STORIES - LEVEL 2
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(1) 20 Học viên
Miễn phí
Miễn phí Vào học ngay
Thời lượng: 8 giờ 46 phút
Giáo trình: 334 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC