TIẾNG TRUNG KIDS ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN BẢN ĐỊA - LỘ TRÌNH TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 - 10 CHỦ ĐỀ

ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ QUEN THUỘC HÀNG NGÀY, GIÚP CÁC CON NHẬP MÔN TIẾNG TRUNG MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, VUI VẺ. KHÓA HỌC GỒM 20 BUỔI, MỖI TUẦN 2-3 BUỔI, MỖI BUỔI 60p, LỚP 4-6 HS. LỊCH HỌC CỤ THỂ THEO THÔNG TIN TUYỂN SINH MỚI NHẤT
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
0 Đánh giá 1 Học viên

Bạn sẽ học được gì

  • NẮM ĐƯỢC CÁC CHỦ ĐỀ TIẾNG TRUNG  KIDS
  • 1. Giới thiệu bản thân + Số đếm (自我介绍+数字)
  • 2. Các bộ phận trên cơ thể (身体部位)
  • 3. Động vật (动物)
  • 4. Gia đình (家庭)
  • 5. Hình dạng Màu sắc (形状颜色)
  • 6. Hoa quả (水果)
  • 7. Đồ ăn (食物)
  • 8. Phương tiện giao thông (交通工具)
  • 9. Sở thích, Cảm xúc (爱好, 心情)
  • 10. Một ngày của em (我的一天)

Giới thiệu khóa học

Chú ý: Lớp học online trên nền tảng voovmeeting, học trực tiếp cùng GVTQ, có GVVN trợ giảng. Khóa học gồm 20 buổi, Lịch học 2-3 buổi 1 tuần, mỗi buổi 60p, lớp 4-6 học sinh. Khi đăng ký Khóa học hãy ghi chú thêm: Khoá học K1-2-3-4-5, Lịch học: Thứ..., thời gian..., Tên, sđt và địa chỉ nhận sách các cô tặng (nếu có). Sau khi đăng ký thành công các Cô sẽ liên hệ và add nhóm lớp học, cập nhật thông tin và link phòng học tại nhóm lớp.

Hotline liên hệ: 0338688806

🌹HỌC TIẾNG TRUNG KIDS ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN BẢN ĐỊA THEO CHƯƠNG TRÌNH CHỦ ĐỀ KIDS

👉Dù trong nhóm fb Đồng hành cùng con học tiếng trung (Tiếng Trung Kids 4.0) các Cô đã chia sẻ Lộ trình hoàn toàn free cho các mẹ các bé mới làm quen Tiếng Trung tham khảo, Nhóm cũng đã share rất nhiều tài liệu học tập free trong mục hướng dẫn, có rất nhiều bài chia sẻ kinh nghiệm học tập và các chương trình thử thách học trên nhóm...

👉Nhưng 1 số Mẹ vẫn chưa biết nên bắt đầu cho con NHẬP MÔN TIẾNG TRUNG như thế nào? Một số mẹ mới vào nhóm không có thời gian lội lại tường hay xem lại các bài chia sẻ...

👉Vậy thì Hãy đăng ký ngay cho con KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG KIDS ONLINE CÙNG GVBD theo chủ đề theo theo tuần này nhé!

👉Các Cô đã Update Lên Website để các Mẹ tiện mở cho con học và tiện theo dõi quá trình học của con ạ!

🌹🌹🌹ĐỐI TƯỢNG HỌC:

👉Các Bé học bắt đầu học Tiếng Trung từ con số 0.

🌹🌹🌹THỜI GIAN HỌC: CẤP TỐC HÈ 3 THÁNG 

🌹🌹🌹SỐ LƯỢNG HS: 4-6 BẠN

🌹🌹🌹NỘI DUNG CHỦ ĐỀ TIẾNG TRUNG KIDS 4.0

1. Giới thiệu bản thân + Số đếm (自我介绍+数字)

2. Các bộ phận trên cơ thể (身体部位)

3. Động vật (动物)

4. Gia đình (家庭)

5. Hình dạng Màu sắc (形状颜色)

6. Hoa quả (水果)

7. Đồ ăn (食物)

8. Phương tiện giao thông (交通工具)

9. Sở thích, Cảm xúc (爱好, 心情)

10. Một ngày của em (我的一天)

🌹🌹🌹TIẾNG TRUNG NHẬP MÔN THEO CHỦ ĐỀ CHO BÉ MỚI BẮT ĐẦU LÀM QUEN TIẾNG TRUNG

👉Giúp Các con bước đầu làm quen tiếng trung qua những bài hát vui nhộn, những bộ hình ảnh flashcard sinh động, những file mindmap đáng yêu, hay những câu truyện gần gũi theo những chủ đề quen thuộc hàng ngày theo các bộ sách quốc dân như Chinese Little fox.

👉Học mà chơi, chơi mà học, không áp lực.

👉Bước đầu Làm quen và Tạo niềm yêu thích cho bé.

👉Giúp các con tiếp cận với tiếng trung một cách tự nhiên, nhẹ nhàng nhất

🌹🌹🌹CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ VÀ HOÀN THÀNH KHOÁ HỌC:

Bước 1: Hoàn thành đăng ký KHOÁ HỌC TẠI WEBSITE tiengtrungthienhan.edubit.vn, tham gia nhóm Zalo hỗ trợ đồng hành

Bước 2: Nhận Mail kích hoạt khoá học và link cập nhật file tài liệu trên google drive

Bước 3: Chuẩn bị tài liệu học: Đăng ký tài khoản học trên Website, Tải tài liệu bổ trợ, cóp file nghe mp3 ra loa, Tải file mp4 nếu cần, Tải PDF và in sách nếu cần

Bước 4: Lên kế hoạch học tập theo Chủ đề theo Tháng (Mỗi Tuần 1 Chủ đề, có thể học nhanh hay chậm Tuỳ Sự hợp tác và khả năng của các Bé)

Bước 5: Trả bài trên Nhóm: Đồng hành cùng con học Tiếng Trung (Tiếng Trung Kids 4.0) ít nhất mỗi tháng 1 bài đăng Kèm hasgtag

Bước 6: Tham gia đầy đủ các Buổi học trên nền tảng voovmeeting, link các buổi học sẽ được cập nhật tại zalo nhóm lớp

🌹🌹🌹Ngoài ra, Các bạn Tham gia lớp này đều nhận Giấy khen hoàn thành Lộ trình khi đạt 80% chương trình trên Website.

🌹🌹🌹Được nhận thẻ Thành viên và tham gia sinh hoạt chung tại Câu lạc bộ Nhịp cầu hán ngữ Kids Việt Nam, tham gia các cuộc thi trong Nhóm và các cuộc thi Tiếng Trung quốc tế khác.

#Đồnghànhcùngconhọctiếngtrung

#TiếngTrungKids4_0

#TiếngTrungThiênHân

Nội dung khóa học

  • GIỚI THIỆU LỘ TRÌNH HỌC THEO CHỦ ĐỀ
  • LINK THAM GIA NHÓM FACEBOOK VÀ ZALO
  • LINK TRUY CẬP TÀI LIỆU TRÊN GOOGLEDRIVE
  • 1. 汉语拼音歌-Chinese Pinyin Song-TH 1:31
  • 1. 汉语拼音歌-Chinese Pinyin Song-TH (Tách lời) 1:31
  • 2. 数字歌-Number Song-TH 0:55
  • 2. 数字歌-Number Song-TH (Tách lời) 0:55
  • 3. 你好歌-Hello Song-TH 0:58
  • 3. 你好歌-Hello Song-TH (Tách lời) 0:58
  • 4. 再见歌-Good-bye Song-TH 1:17
  • 4. 再见歌-Good-bye Song-TH (Tách lời) 1:17
  • 5. 声调歌-The Tones Song-TH 1:01
  • 5. 声调歌-The Tones Song-TH (Tách lời) 1:01
  • 6. a, o, e 歌-a, o, e Song-TH 1:10
  • 6. a, o, e 歌-a, o, e Song-TH (Tách lời) 1:10
  • 7. i, u, ü 歌-i, u, ü Song-TH 1:29
  • 7. i, u, ü 歌-i, u, ü Song-TH (Tách lời) 1:29
  • 8. b, p, m, f 歌-b, p, m, f Song-TH 1:22
  • 8. b, p, m, f 歌-b, p, m, f Song-TH (Tách lời) 1:22
  • 9. d, t, n, l 歌-d, t, n, l Song-TH 1:43
  • 9. d, t, n, l 歌-d, t, n, l Song-TH (Tách lời) 1:43
  • 10. g, k, h 歌-g, k, h Song-TH 1:14
  • 10. g, k, h 歌-g, k, h Song-TH (Tách lời) 1:14
  • 11. j, q, x 歌-j, q, x Song-TH 1:20
  • 11. j, q, x 歌-j, q, x Song-TH (Tách lời) 1:20
  • 12. zh, ch, sh, r 歌-zh, ch, sh, r Song-TH 1:56
  • 12. zh, ch, sh, r 歌-zh, ch, sh, r Song-TH (Tách lời) 1:56
  • 13. z, c, s 歌-z, c, s Song-TH 1:08
  • 13. z, c, s 歌-z, c, s Song-TH (Tách lời) 1:08
  • Bài 1: Hello!你好!Mrs.Kelly's Class Songs 1:02
  • Bài 1: Hello!你好!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:02
  • Bài 2: My Name Is Minwoo! 我叫敏宇!Mrs.Kelly's Class Songs 0:56
  • Bài 2: My Name Is Minwoo! 我叫敏宇!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:56
  • Bài 3: What’s This?这是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(copy) 0:48
  • Bài 3: What’s This?这是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:48
  • Bài 4: Let_s Play! 一起玩!Mrs.Kelly's Class Songs 1:05
  • Bài 4: Let_s Play! 一起玩!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:05
  • Bài 5: Sit Down! 坐下!Mrs.Kelly's Class Songs 1:09
  • Bài 5: Sit Down! 坐下!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:09
  • Bài 6: What Color Is This?这是什么颜色?Mrs.Kelly's Class Songs 0:49
  • Bài 6: What Color Is This?这是什么颜色?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:49
  • Bài 7: How Old Are You?你几岁?Mrs.Kelly's Class Songs 0:49
  • Bài 7: How Old Are You?你几岁?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:49
  • Bài 8: She‘s My Mother 她是我妈妈 Mrs.Kelly's Class Songs 1:18
  • Bài 8: She‘s My Mother 她是我妈妈 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:18
  • Bài 9: Good-bye!再见!Mrs.Kelly's Class Songs 1:06
  • Bài 9: Good-bye!再见!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:06
  • Bài 10: Give Me a Cup of Water! 给我一杯水!Mrs.Kelly's Class Songs 1:15
  • Bài 10: Give Me a Cup of Water! 给我一杯水!Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:15
  • Bài 11: What Do You Like?你喜欢什么?Mrs.Kelly's Class Songs 1:05
  • Bài 11: What Do You Like?你喜欢什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:05
  • Bài 12: I Can Jump 我会跳 Mrs.Kelly's Class Songs 0:55
  • Bài 12: I Can Jump 我会跳 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:55
  • Bài 13: I'm Hungry 我很饿 Mrs.Kelly's Class Songs 0:55
  • Bài 13: I'm Hungry 我很饿 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:55
  • Bài 14: Wash Your Face 洗洗脸 Mrs.Kelly's Class Songs 0:46
  • Bài 14: Wash Your Face 洗洗脸 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:46
  • Bài 15: Can I Watch TV?我可以看电视吗? Mrs.Kelly's Class Songs 1:01
  • Bài 15: Can I Watch TV?我可以看电视吗? Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:01
  • Bài 16: Wake Up! 起床! Mrs.Kelly's Class Songs 0:52
  • Bài 16: Wake Up! 起床! Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:52
  • Bài 17: Where Is My T-shirt?短袖在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs 1:10
  • Bài 17: Where Is My T-shirt?短袖在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:10
  • Bài 18: What Do You Want?你要什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:03
  • Bài 19: How_s the Weather?天气怎么样?Mrs.Kelly's Class Songs 1:09
  • Bài 19: How_s the Weather?天气怎么样?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 1:47
  • Bài 20: What’s That?那是什么?Mrs.Kelly's Class Songs 1:09
  • Bài 20: What’s That?那是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:09
  • Bài 21: Is This a Carrot?这是胡萝卜吗?Mrs.Kelly's Class 1:43
  • Bài 21: Is This a Carrot?这是胡萝卜吗?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:49
  • Bài 22: This is My Mitt 这是我的手套 Mrs.Kelly's Class Songs 1:03
  • Bài 22: This is My Mitt 这是我的手套 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:03
  • Bài 23: Can You Ride a Bike?你会骑自行车吗? Mrs.Kelly's Class Songs 1:08
  • Bài 23: Can You Ride a Bike?你会骑自行车吗? Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:08
  • Bài 24: How Many Ants?多少只蚂蚁?Mrs.Kelly's Class Songs 1:00
  • Bài 24: How Many Ants?多少只蚂蚁?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời)( 1:00
  • Bài 25: What Are They?这些是什么?Mrs.Kelly's Class Songs 1:00
  • Bài 25: What Are They?这些是什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:00
  • Bài 26: They're Small 它们很小 Mrs.Kelly's Class Songs 1:03
  • Bài 26: They're Small 它们很小 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:03
  • Bài 27: Where Is the Watermelon?西瓜在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs 0:59
  • Bài 27: Where Is the Watermelon?西瓜在哪里?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:59
  • Bài 28: How Many Snakes Are There?这里有几条蛇?Mrs.Kelly's Class Songs 0:51
  • Bài 28: How Many Snakes Are There?这里有几条蛇?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 1:17
  • Bài 29: What Do You Have?你有什么?Mrs.Kelly's Class 1:25
  • Bài 29: What Do You Have?你有什么?Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 1:29
  • Bài 30: What Tame is it? 现在几点了?Mrs.Kelly's Class Songs 0:52
  • Bài 30: What Tame is it? 现在几点了?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:52
  • Bài 31: What Day Is It Today?今天星期几?Mrs.Kelly's Class Songs 1:06
  • Bài 31: What Day Is It Today?今天星期几?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 1:06
  • Bài 32: What Do You Do on Mondays?星期一你做什么?Mrs.Kelly's Class Songs 0:48
  • Bài 32: What Do You Do on Mondays?星期一你做什么?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:48
  • Bài 33: It's His Book 这是他的书 Mrs.Kelly's Class Songs 0:55
  • Bài 33: It's His Book 这是他的书 Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:55
  • Bài 34: Open the Window 请开窗户 Mrs.Kelly's Class 1:09
  • Bài 34: Open the Window 请开窗户 Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 1:13
  • Bài 35: What Does He Do?他做什么工作?Mrs.Kelly's Class 2:03
  • Bài 35: What Does He Do?他做什么工作?Mrs.Kelly's Class Songs(Tách lời) 0:46
  • Bài 36: I Don’t Like Salad! 我不喜欢沙拉! Mrs.Kelly's Class 1:49
  • Bài 36: I Don’t Like Salad! 我不喜欢沙拉! Mrs.Kelly's Class(Tách lời) 1:53
  • 第1集 声调歌 - Bài hát thanh điệu - Tiếng Trung Kids 4.0 5:54
  • 第1集 声调歌 - Bài hát thanh điệu - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 5:54
  • 第2集 单韵母歌 - Bài hát vận mẫu đơn - Tiếng Trung Kids 4.0 5:31
  • 第2集 单韵母歌 - Bài hát vận mẫu đơn - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 5:31
  • 第3集 bpmf - Thanh mẫu bpmf - Tiếng Trung Kids 4.0 7:11
  • 第3集 bpmf - Thanh mẫu bpmf - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 7:11
  • 第4集 dtnl - Thanh mẫu dtnl - Tiếng Trung Kids 4.0 6:08
  • 第4集 dtnl - Thanh mẫu dtnl - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 6:08
  • 第5集 gkh - Thanh mẫu gkh - Tiếng Trung Kids 4.0 5:18
  • 第5集 gkh - Thanh mẫu gkh - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 5:18
  • 第6集 jqx - Thanh mẫu jqx - Tiếng Trung Kids 4.0 6:24
  • 第6集 jqx - Thanh mẫu jqx - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 6:24
  • 第7集 zcs - Thanh mẫu zcs - Tiếng Trung Kids 4.0 5:26
  • 第7集 zcs - Thanh mẫu zcs - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 5:26
  • 第8集 zh ch sh r - Thanh mẫu zh ch sh r - Tiếng Trung Kids 4.0 7:20
  • 第8集 zh ch sh r - Thanh mẫu zh ch sh r - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 7:20
  • 第9集 yw - Thanh mẫu yw - Tiếng Trung Kids 4.0 5:11
  • 第9集 yw - Thanh mẫu yw - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 5:11
  • 第10集 汉语拼音歌 - Bài hát phiên âm - Tiếng Trung Kids 4.0 6:07
  • 第10集 汉语拼音歌 - Bài hát phiên âm - Tiếng Trung Kids 4.0(Tách lời) 6:07
  • 1. 十个手指 Shí gè shǒuzhǐ 1:04
  • 2. 你好歌 - hello song 0:54
  • 3. 数字歌 Number Song-TH 0:55
  • 4. 你好! Hello! 0:34
  • 4.1 你好! Hello! 1:02
  • 5. 我叫敏宇 song My Name Is Minwoo! 0:56
  • 5.1 我叫敏宇 - Thiên Hân 1:16
  • 6. 气球 - Balloon 2:27
  • 6.1 气球 - Balloon 0:43
  • 7. 抢椅子 0:56
  • 7.1 抢椅子 3:01
  • 8. 数字 số đếm 0:22
  • 1. 十个手指 Shí gè shǒuzhǐ 1:04
  • 2. 你好歌 - hello song 0:54
  • 3. 数字歌 Number Song-TH 0:55
  • 4. 你好! Hello! 0:34
  • 4.1 你好! Hello! 1:02
  • 5. 我叫敏宇 song My Name Is Minwoo! 0:56
  • 5.1 我叫敏宇 - Thiên Hân 1:16
  • 6. 气球 - Balloon 2:27
  • 6.1 气球 - Balloon 0:43
  • 7. 抢椅子 0:56
  • 7.1 抢椅子 3:01
  • 8. 数字 số đếm 0:22
  • 1. 《手指操》Shǒuzhǐ cāo 0:43
  • 2. 身体部位歌 3:16
  • 2.1 头和肩膀 - Head and Shoulders 0:52
  • 3. 手指歌 Finger Song 1:51
  • 4- 这是什么? - Little Fox 1:29
  • 4.1 这是什么- - Little Fox 0:35
  • 5. Good-bye Song (再见歌) - Basic Songs 1:17
  • 5.1 Good-bye! (再见) - Learning Songs 1 - Chinese song - By Little Fox 1:06
  • 5.2 再见! - Little Fox 0:59
  • 6. 恐龙 - Little Fox 1:18
  • 7. 这是我的身体 - Little Fox 2:12
  • 8. 身体部位 mp4
  • 1. 《两只老虎》Liǎng zhī lǎohǔ 0:50
  • 2. 动物叫声 Dònɡ wù jiào shēnɡ 0:41
  • 3. 《数鸭歌》Shǔ yā gē 1:11
  • 4. 凯丽老师的课堂_11__你喜欢什么? 1:25
  • 4.1 你喜欢什么? - Little Fox 0:52
  • 5. 凯丽老师的课堂 20- 那是什么? - Little Fox 0:58
  • 5.1 What’s That (那是什么?) - Learning Songs 1 - Chinese song - By Little Fox 1:09
  • 6. I See (我看到) - Single Story - Level 1 1:22
  • 6.1 我看到 - Little Fox 0:43
  • 7. Cute! (可爱!) - Single Story - Level 1 2:14
  • 7.1 Cute (可爱) - Chants - Chinese - By Little Fox 0:55
  • 8. động vật 0:22
  • 1. 《我有一个好妈妈》Wǒ yǒu yī gè hǎo māma 1:05
  • 2. 家庭礼貌称呼歌 Bài hát cách xưng hô trong gia đình 2:18
  • 3. 手指家庭 The Finger Family 2:02
  • 4. She_s My Mother 凯丽老师的课堂 8- 她是我妈妈 - Little Fox 1:08
  • 4.1 她是我妈妈 - Little Fox 1:04
  • 5. 我的家庭 - Little Fox 1:31
  • 5.1 我的家人 The Family 1:39
  • 6. 我也做 - Little Fox 1:52
  • 6.1 Me Too! (我也做) - Chants - Chinese - By Little Fox 0:48
  • 7. I Like Ice Cream (我喜欢冰淇淋) - Single Story 1:45
  • 7.1 I Like Ice Cream (我喜欢冰淇淋) - Chants - Chinese - By Little Fox 1:26
  • 8. Gia đình 0:22
  • 8.1 Flashcard chủ đề gia đình 1:03
  • 1. 《小手拍拍》Xiǎoshǒu pāi pāi 1:04
  • 2. 颜色歌 - Little Fox 1:31
  • 3. 我喜欢的颜色是蓝色 - Thiên Hân 0:47
  • 4.1 What Color Is This 凯丽老师的课堂 6- 这是什么颜色 1:22
  • 4.2 这是什么颜色? 0:36
  • 5. 我看到蓝色的字 1:32
  • 6. 彩虹车 1:04
  • 6.1 彩虹车 - Little Fox 0:40
  • 7. 蹦蹦,呱呱和叫叫 1:42
  • 8. màu sắc 0:22
  • 1. 水果歌 Shuǐ guǒ gē 0:38
  • 2. 水果歌 2 2:57
  • 3. 这些是什么? - Little Fox 0:47
  • 4. 凯丽老师的课堂 25- 这些是香蕉 - Little Fox 1:49
  • 5. 凯丽老师的课堂 27- 西瓜在哪里? - Little Fox 1:10
  • 5.1 Where Is the Watermelon- (西瓜在哪里?) 0:59
  • 6. 魔法笔 20- 这些是什么 1:22
  • 6.1 这些是什么? - Thiên Hân 0:44
  • 7. Greedy Monkey (贪婪的猴子) 1:04
  • 7.1 Greedy Monkey (贪婪的猴子) 1:05
  • 8. Mindmap hoa quả 0:22
  • 1. 别说我小 Bié shuō wǒ xiǎo 0:58
  • 2. 食物歌 1:36
  • 3. 我不喜欢沙拉 - Little Fox 0:39
  • 4. 凯丽老师的课堂 10- 请给我水! - Little Fox 1:12
  • 5. 凯丽老师的课堂 13- 我饿了 - Little Fox 1:16
  • 6. 我用什么吃这个? - Little Fox 1:46
  • 7. 好喝的汤 - Little Fox 2:17
  • 7.1 好喝的汤 - Little Fox 0:42
  • 8. 食物歌 2 1:36
  • 1. 五只小鸭 Wǔ zhī xiǎo yā 1:40
  • 2. 公交车的轮子 Gōng jiāo chē de lúnzi 0:49
  • 3. 汽车的轮子 - Little Fox 2:07
  • 4. 凯丽老师的课堂 23- 你会骑车吗? - Little Fox 1:55
  • 5. 交通工具 - Little Fox 2:27
  • 6. 红灯,绿灯 - Little Fox 1:05
  • 6.1 红灯,绿灯 - Little Fox 0:41
  • 7. Go, Go, Go! (走吧,走吧) 2:41
  • 8. phương tiên giao thông 0:20
  • 1. 《妈妈我爱你》Māma wǒ ài nǐ 1:11
  • 2. 如果开心你就跟我拍拍手 - Little Fox 1:21
  • 3. 祝你生日快乐! - Little Fox 0:47
  • 4. Teddy_s Day (泰迪的一天) 1:05
  • 4.1 Teddy_s Day (泰迪的一天) 0:51
  • 5. 伤心,更伤心,最伤心 - Little Fox 1:49
  • 6. 不要伤心!开心一点儿吧! - Little Fox 1:26
  • 7. 我很喜欢帮助别人 - Little Fox 1:29
  • 8. 心情 0:18
  • 1. 宝贝宝贝 Bǎo bèi Bǎo bèi 1:03
  • 2. 什么时候吃午餐? - Little FoxThiên Hân 0:43
  • 3. 我的一天 - Little Fox 0:47
  • 4. 凯丽老师的课堂 16- 起床! - Little Fox 0:55
  • 4.1 Wake Up! (起床!) 0:52
  • 5. 凯丽老师的课堂 14- 洗脸 - Little Fox 0:52
  • 5.1 Wash Your Face (洗洗脸) 0:46
  • 6. 我的一天 - Little Fox 2:25
  • 7. 忙碌的一天 - Little Fox 1:18
  • 8. 我的一天 0:38

Thông tin giảng viên

TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
2519 Học viên 39 Khóa học

❤TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN - TIẾNG TRUNG KIDS 4.0 - ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG ❤

CHUYÊN:

❀Hướng dẫn đồng hành cùng con học tiếng trung;

❀Cung cấp các khoá học tiếng trung trẻ em, tiếng trung người lớn, tiếng trung chuyên ngành cùng Giáo viên Bản địa;

❀Cung cấp PPT VIP giảng dạy tiếng Trung: ESC KIDS, YCT, HSK, ...

❀Kho Tài liệu VIP, Giáo trình, Loa, Thẻ, USB, Bút đọc AI, Sách, truyện thiếu nhi ...

❀Phân phối App học tiếng Trung cho bé: Monkey Junior, Wawayaya Joyreader Pro, Siwurenzi, Elephant English + Chinese, ...

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%

Khóa học liên quan

LUYỆN THI HSK 1-6 CÙNG GIÁO VIÊN BẢN ĐỊA
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(0) 0 Học viên
2.880.000đ
4.600.000đ
(-38%)
ĐỒNG HÀNH CÙNG CON HỌC TIẾNG TRUNG - TIẾNG TRUNG CẤP TỐC DÀNH CHO BỐ MẸ
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(0) 6 Học viên
999.000đ
3.000.000đ
(-67%)
TIẾNG TRUNG KIDS ONLINE 1-1 CÙNG CÔ YÊN
NÔNG THỊ YÊN
(0) 4 Học viên
5.000.000đ
10.000.000đ
(-50%)
SPEAKING WITH CHINESE STUDENTS 3
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(0) 0 Học viên
520.000đ
3.000.000đ
(-83%)
SPEAKING WITH CHINESE STUDENTS 2
TIẾNG TRUNG THIÊN HÂN
(0) 0 Học viên
520.000đ
3.000.000đ
(-83%)
2.880.000 4.600.000 -38%
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 6 giờ 16 phút
Giáo trình: 239 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC